Có 1 kết quả:
巍然屹立 wēi rán yì lì ㄨㄟ ㄖㄢˊ ㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand tall and rock-solid (idiom)
(2) towering majestically
(3) (of a person) to stand up against sb
(2) towering majestically
(3) (of a person) to stand up against sb
Bình luận 0